Có 4 kết quả:

稀世 xī shì ㄒㄧ ㄕˋ稀释 xī shì ㄒㄧ ㄕˋ稀釋 xī shì ㄒㄧ ㄕˋ西式 xī shì ㄒㄧ ㄕˋ

1/4

xī shì ㄒㄧ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rare

Từ điển Trung-Anh

to dilute

Từ điển Trung-Anh

to dilute

xī shì ㄒㄧ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Western style